Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-681.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-474.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51M-189.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-608.08 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14A-943.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-939.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-483.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-247.47 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-101.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-202.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-754.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-249.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-081.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29K-374.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-525.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-484.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-224.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-939.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-144.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-442.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73B-020.20 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
17A-508.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29D-623.23 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-740.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-208.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-087.87 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
60C-737.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |