Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82A-151.56 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 60K-540.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 65C-253.53 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 76A-262.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 47B-043.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 65C-252.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 67B-030.36 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 72A-843.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 64D-010.12 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 60C-711.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 89C-323.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37C-489.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36K-212.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-708.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 61K-587.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 88C-318.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 86C-202.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 89A-515.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-446.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27D-010.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 29K-252.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 61K-579.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-484.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 86A-257.57 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 36K-127.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88A-808.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 62C-191.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 89A-464.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-191.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |