Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-777.38 - Đồng Nai Xe Tải -
37C-524.44 - Nghệ An Xe Tải -
70A-600.08 - Tây Ninh Xe Con -
30L-152.22 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.38 - Cần Thơ Xe Con -
98A-777.05 - Bắc Giang Xe Con -
60C-777.93 - Đồng Nai Xe Tải -
89A-457.77 - Hưng Yên Xe Con -
88A-777.23 - Vĩnh Phúc Xe Con -
90B-014.44 - Hà Nam Xe Khách -
99A-673.33 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-111.45 - Hà Nội Xe Con -
15K-444.20 - Hải Phòng Xe Con -
98C-333.69 - Bắc Giang Xe Tải -
89A-555.43 - Hưng Yên Xe Con -
98D-022.25 - Bắc Giang Xe tải van -
20A-777.75 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-603.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75A-362.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.20 - Đồng Nai Xe Con -
63A-333.80 - Tiền Giang Xe Con -
37K-564.44 - Nghệ An Xe Con -
89A-544.48 - Hưng Yên Xe Con -
30L-164.44 - Hà Nội Xe Con -
62A-455.51 - Long An Xe Con -
73C-187.77 - Quảng Bình Xe Tải -
30M-411.10 - Hà Nội Xe Con -
88A-627.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36C-444.46 - Thanh Hóa Xe Tải -
15K-297.77 - Hải Phòng Xe Con -