Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-366.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
93A-441.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-495.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-640.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47C-400.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
12A-222.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61C-566.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-284.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-520.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94A-111.51 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-488.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-444.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-245.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-399.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-138.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-888.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18C-155.59 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
64C-108.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-534.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-411.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-580.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-691.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-044.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-384.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-387.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-199.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |