Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-736.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-805.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-300.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86A-290.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-790.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-443.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-123.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
64A-188.87 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34C-444.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
86C-211.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
61K-390.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69C-098.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
51L-766.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-249.99 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-706.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-255.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83D-011.14 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
64C-111.57 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
79C-233.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-141.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-333.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-955.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-555.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-464.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-592.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-715.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |