Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-883.86 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-165.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
36K-286.66 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-318.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
20A-886.68 435.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
14A-989.68 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
78A-222.88 65.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
20A-888.68 485.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
98A-883.86 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 08:30
14A-991.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
34A-966.86 65.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-219.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
47A-858.88 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 08:30
15K-486.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 08:30
18A-511.66 55.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 08:30
30M-178.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 08:30
24A-324.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-506.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
76A-333.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/10/2024 - 15:45
36K-291.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
72A-869.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
93A-505.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60C-778.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
23A-168.68 150.000.000 Hà Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-284.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
49A-611.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
61K-582.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
37K-552.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-992.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-695.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45