Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
28C-111.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |