Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-444.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
27A-111.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
18A-444.40 | - | Nam Định | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-444.46 | - | Long An | Xe Con | - |