Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-444.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18A-444.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.16 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17A-444.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
27A-111.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-711.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-111.18 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-111.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38C-200.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |