Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-205.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-117.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-785.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-605.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82C-087.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-247.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51K-744.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-151.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-169.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
88A-720.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82A-149.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-644.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-596.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-129.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
36C-568.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-971.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-625.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-386.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-462.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-443.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-747.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14C-387.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-481.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-190.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-407.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12C-120.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-540.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-167.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-099.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-861.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |