Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-335.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-072.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-506.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-701.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-284.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-546.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-137.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-841.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-619.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-194.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-610.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-254.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14A-989.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-180.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-757.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-575.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-706.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-828.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-713.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
27A-135.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29D-625.25 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-161.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-470.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-757.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74A-283.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-770.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-684.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-819.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |