Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-285.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-250.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 97C-050.58 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 49A-747.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 77A-324.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 37K-374.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-696.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72C-225.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 19D-020.22 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 81C-295.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-076.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-349.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51N-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-714.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 24C-151.51 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 81B-030.32 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 36K-257.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37B-048.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37K-535.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 38C-252.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 64C-140.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 89C-359.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 43A-979.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-081.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 26A-232.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 98C-334.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 76D-009.09 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |