Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-222.07 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-666.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-499.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81C-235.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-116.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-666.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-311.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-888.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-222.64 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
98A-888.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-310.00 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
15K-511.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-911.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-284.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-333.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-700.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-000.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-966.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-402.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-966.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-444.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
20A-867.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-884.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72B-046.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
65A-405.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-477.76 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-704.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-224.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-453.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |