Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73B-017.77 - Quảng Bình Xe Khách -
77A-302.22 - Bình Định Xe Con -
19A-560.00 - Phú Thọ Xe Con -
30M-399.90 - Hà Nội Xe Con -
30L-042.22 - Hà Nội Xe Con -
26C-141.11 - Sơn La Xe Tải -
49B-033.36 - Lâm Đồng Xe Khách -
34A-933.36 - Hải Dương Xe Con -
97A-099.91 - Bắc Kạn Xe Con -
51N-044.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-314.44 - Bắc Giang Xe Tải -
29K-444.80 - Hà Nội Xe Tải -
47A-853.33 - Đắk Lắk Xe Con -
78B-022.25 - Phú Yên Xe Khách -
99C-333.98 - Bắc Ninh Xe Tải -
98A-777.08 - Bắc Giang Xe Con -
20C-322.24 - Thái Nguyên Xe Tải -
60C-777.69 - Đồng Nai Xe Tải -
72A-754.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
77A-355.54 - Bình Định Xe Con -
89C-322.25 - Hưng Yên Xe Tải -
88A-733.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.42 - Bến Tre Xe Con -
30M-333.95 - Hà Nội Xe Con -
60K-663.33 - Đồng Nai Xe Con -
72A-762.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
61K-500.06 - Bình Dương Xe Con -
88A-654.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
62C-222.74 - Long An Xe Tải -
97C-040.00 - Bắc Kạn Xe Tải -