Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-532.22 - Đồng Nai Xe Con -
29K-133.35 - Hà Nội Xe Tải -
51L-944.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-412.22 - Hà Nội Xe Con -
29K-255.58 - Hà Nội Xe Tải -
89C-333.77 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-275.55 - Nghệ An Xe Con -
36C-460.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
37B-050.00 - Nghệ An Xe Khách -
67A-344.49 - An Giang Xe Con -
30L-166.65 - Hà Nội Xe Con -
51L-587.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-748.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
97A-081.11 - Bắc Kạn Xe Con -
62A-444.29 - Long An Xe Con -
51M-211.14 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-222.35 - Nghệ An Xe Con -
34C-444.20 - Hải Dương Xe Tải -
61K-380.00 - Bình Dương Xe Con -
77A-304.44 - Bình Định Xe Con -
62A-444.08 - Long An Xe Con -
75A-333.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-370.00 - Đồng Nai Xe Con -
60B-077.74 - Đồng Nai Xe Khách -
36K-155.53 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-688.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
79C-234.44 - Khánh Hòa Xe Tải -
34C-447.77 - Hải Dương Xe Tải -
51L-342.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-722.26 - Hà Nội Xe Con -