Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-113.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-608.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-249.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-728.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-626.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25C-049.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-285.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-426.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-240.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-324.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-644.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-537.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22C-103.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48C-094.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-465.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-635.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-237.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-510.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-840.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-203.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-115.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-230.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-199.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-880.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-698.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-649.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-277.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
72A-703.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |