Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-755.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-252.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-504.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-749.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-637.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-126.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-764.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48C-096.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-817.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-884.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-249.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-154.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-174.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-474.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-071.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
36A-947.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-212.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65B-028.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
37K-300.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-671.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-620.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-403.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-775.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-091.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
48A-192.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-608.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-541.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-099.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |