Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-747.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-252.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-257.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-747.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-292.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-101.01 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36B-050.53 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
30M-292.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-898.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-949.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-497.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28B-020.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
65C-256.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-611.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
93C-202.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-434.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-929.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-416.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65A-525.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
37C-525.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |