Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-537.37 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-535.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-818.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-550.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-020.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-259.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-793.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-527.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-340.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-659.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-161.69 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-265.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-848.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-617.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-697.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-347.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-353.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51M-294.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49B-033.33 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
27D-010.10 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
29K-300.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-814.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-484.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-343.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-409.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-714.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74B-020.27 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |