Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-310.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-627.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 68C-181.83 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 30M-303.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 75B-030.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 19A-754.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 65A-534.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 29K-214.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-302.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61K-474.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-615.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-414.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 92A-442.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 30M-151.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-207.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-049.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-303.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34A-929.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-420.20 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 49C-393.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-884.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30M-212.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-246.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51D-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-647.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 18A-394.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 24B-020.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |