Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-411.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-440.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-777.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-042.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-555.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-423.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-752.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-211.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
14K-022.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-799.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-894.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-444.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-154.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-726.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22C-111.33 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-422.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-480.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-699.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-427.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-643.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-274.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-222.67 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-444.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.78 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-664.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |