Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-444.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-460.00 - Đồng Nai Xe Con -
89A-452.22 - Hưng Yên Xe Con -
51K-934.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75A-333.49 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
98A-888.94 - Bắc Giang Xe Con -
83D-007.77 - Sóc Trăng Xe tải van -
89A-555.41 - Hưng Yên Xe Con -
19A-550.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-000.56 - Thanh Hóa Xe Con -
99C-301.11 - Bắc Ninh Xe Tải -
99A-788.83 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-333.11 - Quảng Bình Xe Con -
60K-495.55 - Đồng Nai Xe Con -
99A-888.41 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-188.80 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-457.77 - Hà Nội Xe Con -
76A-333.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
99A-763.33 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-414.44 - Long An Xe Con -
51M-211.15 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36A-964.44 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-205.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-440.00 - Bình Dương Xe Con -
60K-426.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-466.60 - Hải Phòng Xe Con -
43A-965.55 - Đà Nẵng Xe Con -
34D-033.39 - Hải Dương Xe tải van -
37K-221.11 - Nghệ An Xe Con -
36K-030.00 - Thanh Hóa Xe Con -