Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78C-128.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
51K-903.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-664.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-288.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-297.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-715.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-591.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-618.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-051.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-270.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-537.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-131.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
17C-186.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30K-623.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-724.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-991.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-158.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14C-461.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-695.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76C-171.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-155.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-270.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-650.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-641.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-311.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-219.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37K-322.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-426.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-351.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-445.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |