Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95A-124.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 61K-595.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19B-028.02 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 85A-112.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 51M-050.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-546.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 64A-202.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 19A-717.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-030.36 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 79A-540.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-641.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51L-971.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 97C-050.57 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 30L-153.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-607.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-235.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73D-010.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 92B-040.44 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 60K-494.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-183.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 99C-267.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 60K-465.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 83D-010.19 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 99A-719.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51M-263.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |