Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-232.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-149.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-637.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17B-030.36 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
67C-194.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65A-436.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-847.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-878.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-942.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-222.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-111.16 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
26C-156.56 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-754.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-404.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-151.51 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-520.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-505.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-471.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-276.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-333.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37C-525.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
63A-325.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
89C-330.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-514.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |