Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-255.59 - Gia Lai Xe Tải -
14K-000.84 - Quảng Ninh Xe Con -
34C-444.71 - Hải Dương Xe Tải -
72A-877.70 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51M-177.75 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
61K-410.00 - Bình Dương Xe Con -
99A-730.00 - Bắc Ninh Xe Con -
49C-348.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-004.44 - Thanh Hóa Xe Con -
61C-555.51 - Bình Dương Xe Tải -
78A-180.00 - Phú Yên Xe Con -
49A-660.00 - Lâm Đồng Xe Con -
35C-161.11 - Ninh Bình Xe Tải -
19C-277.72 - Phú Thọ Xe Tải -
76C-177.78 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36C-444.43 - Thanh Hóa Xe Tải -
43A-944.48 - Đà Nẵng Xe Con -
51L-364.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-185.55 - Bến Tre Xe Con -
23C-081.11 - Hà Giang Xe Tải -
22A-222.56 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-688.82 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47A-777.85 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-333.49 - Quảng Ngãi Xe Con -
74C-144.47 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-444.73 - Hải Phòng Xe Con -
67B-027.77 - An Giang Xe Khách -
14A-888.25 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-165.55 - Đồng Tháp Xe Tải -
17A-444.00 - Thái Bình Xe Con -