Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-675.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-700.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47C-411.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-327.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-082.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-095.55 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
82B-022.27 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
60K-555.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-122.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-531.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-250.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-453.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-730.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-311.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
18B-033.34 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
30L-522.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-555.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93A-499.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
25C-057.77 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-366.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-333.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-905.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-399.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-166.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-694.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-200.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-888.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |