Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-472.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-176.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-519.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-515.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84C-128.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
95B-019.79 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35C-172.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-859.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-201.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-108.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-648.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-183.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-722.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-381.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-562.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-589.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-130.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-435.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-355.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-206.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-513.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-404.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
35B-023.39 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
30L-071.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |