Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-217.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-015.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-253.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-103.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-772.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-217.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
15K-441.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-244.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-753.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-698.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-398.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72A-780.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-191.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-660.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-208.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-460.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-990.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-249.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20B-031.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-358.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-447.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-176.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-419.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-742.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-200.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-473.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |