Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 37C-583.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 48A-214.14 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-414.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14C-457.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 37B-049.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 35C-184.84 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-404.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 51L-971.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-212.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 35A-474.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-742.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-450.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 12A-247.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64C-114.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19C-272.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-242.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51N-010.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64A-212.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 73D-010.15 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |