Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64B-020.22 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 36K-282.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 51M-107.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 23C-090.95 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 43D-015.15 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-080.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-860.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 62A-413.13 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 63A-301.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 15C-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 37K-429.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-626.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 92A-419.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 63A-284.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-234.34 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 28C-124.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 47C-346.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 66A-303.02 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 22A-280.80 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 61K-547.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 92A-424.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30M-404.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-838.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-224.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64C-136.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |