Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-360.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-904.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-748.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75C-151.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51L-987.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-411.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
63A-282.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
86C-194.94 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-509.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-445.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-492.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.23 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99C-330.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-898.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-181.82 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73A-347.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-360.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92B-041.41 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
15K-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-484.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-313.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-156.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-203.03 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81C-285.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-248.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-031.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |