Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-151.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.06 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-748.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-184.84 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73A-315.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-282.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
21A-184.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-170.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-430.30 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-363.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-525.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11D-010.19 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43C-303.00 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
37K-245.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-012.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47D-020.23 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
51L-060.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-175.75 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-313.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72C-217.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
92C-250.50 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-202.20 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
97D-010.13 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
49A-746.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |