Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-850.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-333.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-355.52 | - | Bình Định | Xe Con | - |
97A-100.04 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-208.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-354.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-402.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-222.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-458.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34C-444.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35C-180.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-170.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-103.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-640.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-394.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-333.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-680.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-466.61 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-507.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-222.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-444.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-211.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-666.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-792.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-111.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-444.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |