Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-299.98 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-999.64 - Quảng Ninh Xe Con -
36C-555.71 - Thanh Hóa Xe Tải -
66A-247.77 - Đồng Tháp Xe Con -
67A-333.03 - An Giang Xe Con -
70A-555.90 - Tây Ninh Xe Con -
36K-255.51 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-483.33 - Tây Ninh Xe Con -
72A-877.75 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-888.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-888.43 - Thái Nguyên Xe Con -
51K-901.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38D-017.77 - Hà Tĩnh Xe tải van -
51L-444.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
79A-492.22 - Khánh Hòa Xe Con -
19C-237.77 - Phú Thọ Xe Tải -
17B-030.00 - Thái Bình Xe Khách -
74C-124.44 - Quảng Trị Xe Tải -
51M-311.18 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
61K-555.42 - Bình Dương Xe Con -
30L-755.50 - Hà Nội Xe Con -
93A-430.00 - Bình Phước Xe Con -
47A-844.46 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-477.71 - Hà Nội Xe Tải -
74A-264.44 - Quảng Trị Xe Con -
81C-287.77 - Gia Lai Xe Tải -
18A-444.49 - Nam Định Xe Con -
99A-753.33 - Bắc Ninh Xe Con -
12C-144.43 - Lạng Sơn Xe Tải -
93A-444.49 - Bình Phước Xe Con -