Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90C-133.39 - Hà Nam Xe Tải -
22A-222.85 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-391.11 - Đồng Nai Xe Con -
18A-420.00 - Nam Định Xe Con -
64C-114.44 - Vĩnh Long Xe Tải -
99C-333.80 - Bắc Ninh Xe Tải -
34A-933.34 - Hải Dương Xe Con -
98B-044.42 - Bắc Giang Xe Khách -
51M-222.82 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
68A-355.57 - Kiên Giang Xe Con -
48A-205.55 - Đắk Nông Xe Con -
30M-111.90 - Hà Nội Xe Con -
27A-134.44 - Điện Biên Xe Con -
28A-222.96 - Hòa Bình Xe Con -
64A-211.14 - Vĩnh Long Xe Con -
61K-394.44 - Bình Dương Xe Con -
98C-333.89 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-333.16 - Kiên Giang Xe Con -
21C-111.61 - Yên Bái Xe Tải -
30M-240.00 - Hà Nội Xe Con -
47C-411.18 - Đắk Lắk Xe Tải -
89C-307.77 - Hưng Yên Xe Tải -
18A-500.02 - Nam Định Xe Con -
88C-265.55 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
98A-657.77 - Bắc Giang Xe Con -
68C-177.74 - Kiên Giang Xe Tải -
60C-666.33 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-110.00 - Hà Nội Xe Con -
60K-692.22 - Đồng Nai Xe Con -
11C-087.77 - Cao Bằng Xe Tải -