Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-151.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-538.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92C-234.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51L-280.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-860.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-716.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-135.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
43A-958.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-152.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-473.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-421.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-205.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-418.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-143.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30K-532.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-461.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-867.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-294.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99B-027.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
89A-461.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-356.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-180.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-341.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-748.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-953.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18C-182.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
43A-942.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-787.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-488.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-278.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |