Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-437.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-245.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-325.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-070.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-537.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-353.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-362.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-713.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-372.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-350.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-654.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-301.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-411.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-489.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-388.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-114.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-214.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-756.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-159.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-342.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-683.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82C-095.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30K-927.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-212.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
92A-401.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-408.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-842.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |