Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-356.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-247.47 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11C-090.92 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
85D-010.15 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
18A-505.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-478.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77B-040.48 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
66A-313.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51M-121.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-414.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-313.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81B-030.31 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
37B-047.47 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
15K-484.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-378.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-898.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-393.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-525.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-282.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-248.48 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-112.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23A-171.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-292.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
73A-373.78 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
28A-265.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-278.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-969.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-107.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-690.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-441.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |