Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76D-016.01 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 51L-707.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-282.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 30L-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-250.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76B-030.37 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76A-247.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 14K-020.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-400.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-416.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 51N-070.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 84A-151.52 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-827.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 47A-828.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 43A-959.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 36C-548.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 18A-461.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-747.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36K-252.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-274.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-257.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51L-747.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-292.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28C-101.01 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 36B-050.53 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 30M-292.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-898.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |