Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-703.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68D-010.17 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
20A-757.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
75C-158.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
65A-473.73 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75D-010.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51M-070.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78C-741.41 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60B-080.84 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
67B-033.03 | - | An Giang | Xe Khách | - |
70A-585.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-467.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64D-010.15 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
84A-151.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-343.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-272.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34D-040.04 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36C-464.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27D-010.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-604.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-212.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75A-334.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-585.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-636.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |