Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-282.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 99A-838.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-690.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 60K-505.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 81B-030.35 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 26A-246.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 65A-447.47 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68A-346.46 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60K-472.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-371.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51N-074.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-383.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 93A-417.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-272.78 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 22A-270.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 38A-710.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51L-572.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20A-709.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 24B-020.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 43A-977.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-667.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 28A-257.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 88A-675.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 90D-010.18 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 89B-028.02 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 30M-275.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |