Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-959.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
30M-171.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-209.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-964.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-815.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-309.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-902.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-635.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-261.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-162.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-771.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79C-232.34 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-715.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-838.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-414.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-101.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21C-115.15 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-253.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-809.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20B-033.33 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
61K-484.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-448.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-671.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14D-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-831.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-617.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-478.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |