Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-814.44 - Bắc Giang Xe Con -
98A-755.57 - Bắc Giang Xe Con -
82A-155.57 - Kon Tum Xe Con -
78A-204.44 - Phú Yên Xe Con -
30M-300.06 - Hà Nội Xe Con -
36C-488.89 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-641.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-266.60 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-399.97 - Lâm Đồng Xe Tải -
65A-440.00 - Cần Thơ Xe Con -
29K-111.69 - Hà Nội Xe Tải -
82D-011.14 - Kon Tum Xe tải van -
60K-588.81 - Đồng Nai Xe Con -
51M-100.03 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-320.00 - Hà Nội Xe Con -
60D-025.55 - Đồng Nai Xe tải van -
89A-444.22 - Hưng Yên Xe Con -
36C-446.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-733.34 - Vĩnh Phúc Xe Con -
92A-444.85 - Quảng Nam Xe Con -
20A-877.74 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-511.19 - Nam Định Xe Con -
72C-222.08 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
29K-444.29 - Hà Nội Xe Tải -
30M-133.30 - Hà Nội Xe Con -
37K-411.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.00 - Nghệ An Xe Con -
89C-355.53 - Hưng Yên Xe Tải -
30K-994.44 - Hà Nội Xe Con -
73A-333.29 - Quảng Bình Xe Con -