Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-805.55 - Đà Nẵng Xe Con -
86A-290.00 - Bình Thuận Xe Con -
19A-634.44 - Phú Thọ Xe Con -
83C-123.33 - Sóc Trăng Xe Tải -
64A-188.87 - Vĩnh Long Xe Con -
34C-444.95 - Hải Dương Xe Tải -
86C-211.19 - Bình Thuận Xe Tải -
48A-233.35 - Đắk Nông Xe Con -
63A-333.71 - Tiền Giang Xe Con -
60C-666.11 - Đồng Nai Xe Tải -
28A-255.54 - Hòa Bình Xe Con -
83D-011.14 - Sóc Trăng Xe tải van -
64C-111.57 - Vĩnh Long Xe Tải -
79C-233.35 - Khánh Hòa Xe Tải -
77A-333.12 - Bình Định Xe Con -
19A-592.22 - Phú Thọ Xe Con -
29K-444.14 - Hà Nội Xe Tải -
30M-322.20 - Hà Nội Xe Con -
21A-222.49 - Yên Bái Xe Con -
18A-391.11 - Nam Định Xe Con -
64A-172.22 - Vĩnh Long Xe Con -
98C-388.86 - Bắc Giang Xe Tải -
30L-555.71 - Hà Nội Xe Con -
71A-222.82 - Bến Tre Xe Con -
51L-666.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
68A-355.50 - Kiên Giang Xe Con -
20C-297.77 - Thái Nguyên Xe Tải -
48A-220.00 - Đắk Nông Xe Con -
30M-244.46 - Hà Nội Xe Con -
76A-333.80 - Quảng Ngãi Xe Con -