Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-297.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-904.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-904.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-142.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-290.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-170.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
36C-493.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-388.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-671.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-257.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20C-321.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-248.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-226.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-702.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-145.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-435.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-429.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-353.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-503.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-202.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-712.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20C-294.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-253.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-367.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-860.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
11C-077.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
30L-280.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-415.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-771.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-679.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |