Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-353.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-704.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-402.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-224.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-323.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-276.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30M-416.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-010.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-131.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12A-263.63 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-250.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
17A-475.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-206.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-252.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-787.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-414.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12C-141.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30M-090.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-393.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-247.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-141.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-454.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-797.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-245.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-939.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |