Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-692.22 - Thái Nguyên Xe Con -
48C-100.06 - Đắk Nông Xe Tải -
28A-255.57 - Hòa Bình Xe Con -
18A-415.55 - Nam Định Xe Con -
43A-777.00 - Đà Nẵng Xe Con -
51N-111.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-564.44 - Phú Thọ Xe Con -
51M-111.14 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-444.17 - Hà Nội Xe Tải -
30K-742.22 - Hà Nội Xe Con -
18A-444.19 - Nam Định Xe Con -
62B-033.30 - Long An Xe Khách -
72A-781.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-353.33 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-355.52 - Kiên Giang Xe Con -
47A-833.36 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-444.40 - Bình Dương Xe Con -
14K-011.17 - Quảng Ninh Xe Con -
99A-877.74 - Bắc Ninh Xe Con -
98A-888.43 - Bắc Giang Xe Con -
68A-340.00 - Kiên Giang Xe Con -
21C-111.90 - Yên Bái Xe Tải -
30M-144.41 - Hà Nội Xe Con -
48C-122.29 - Đắk Nông Xe Tải -
88A-722.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61K-280.00 - Bình Dương Xe Con -
98A-844.45 - Bắc Giang Xe Con -
60K-499.96 - Đồng Nai Xe Con -
30M-050.00 - Hà Nội Xe Con -
60K-666.04 - Đồng Nai Xe Con -