Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-102.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-210.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34B-044.41 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
60K-666.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76B-029.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
99A-777.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51D-896.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-044.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99C-266.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-644.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-111.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-441.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-888.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-422.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-132.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-499.91 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68C-160.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49C-388.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-222.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-999.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-650.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-255.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-333.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-333.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-700.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |