Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-181.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-410.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-418.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-804.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-590.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-059.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-281.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-863.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-925.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-793.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-336.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-444.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-534.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-704.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
25A-076.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-302.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-344.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-347.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-501.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-104.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34D-036.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
12C-118.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
36K-172.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22C-107.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-236.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11C-087.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
14A-972.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |