Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-264.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73A-319.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 70A-460.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-372.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 98A-872.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-412.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-243.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-320.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-436.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30K-670.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-482.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-287.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-210.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-202.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 70A-511.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-041.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-290.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 61K-356.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99C-270.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 24A-261.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 74C-124.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 27A-121.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51L-103.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79C-206.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 18A-384.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73C-170.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 60K-413.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-806.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-284.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-404.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |