Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-288.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-632.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-590.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-241.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-627.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-170.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-071.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-311.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-703.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-698.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-948.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-941.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-643.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-296.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-410.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-645.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-802.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-594.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-532.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14B-053.39 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
37K-234.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-542.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-896.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-159.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-566.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-230.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-378.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-294.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-140.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |