Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-365.65 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 76C-181.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 95A-141.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 61K-535.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-412.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68C-181.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 29K-346.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-404.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34A-796.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 14A-969.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29K-429.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-262.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-545.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49A-750.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 15K-478.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-404.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-704.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 35A-402.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 90A-224.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 37K-497.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-737.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 61C-643.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51M-010.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-250.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-420.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 90A-292.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |