Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25C-060.67 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-275.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34D-040.46 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
30L-696.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-651.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-534.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14K-010.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-395.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-987.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-770.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-428.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-707.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-478.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-607.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-490.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-557.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-363.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-827.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-494.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-393.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-501.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-202.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-262.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-447.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-989.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-480.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-245.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |