Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-373.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-797.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-702.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-959.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
22A-273.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34C-436.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |