Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-250.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-161.61 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-391.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81C-282.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
23D-010.19 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
29K-384.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-501.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-390.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62D-017.17 | - | Long An | Xe tải van | - |
43A-870.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-917.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-132.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-801.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-007.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-015.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-848.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-301.01 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-139.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38A-707.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-406.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-322.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30M-121.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-775.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-879.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-218.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-741.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-003.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-781.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-737.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |