Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-999.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-740.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-444.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-730.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-684.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-754.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-604.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-191.11 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-333.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
20A-866.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-888.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-522.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |