Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-444.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-700.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-111.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-243.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-211.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-991.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11C-071.11 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24C-148.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-235.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-555.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-888.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51N-020.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-565.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15C-481.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-374.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-754.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-273.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92D-004.44 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
61K-357.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-777.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27C-073.33 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
19A-744.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21C-111.99 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
67A-333.69 | - | An Giang | Xe Con | - |