Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-307.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-387.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.28 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98D-022.24 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
51L-222.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-554.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-702.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-097.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
18A-488.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-933.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
68C-159.99 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-664.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-222.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-111.63 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
67A-344.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99A-888.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97D-011.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
51L-777.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-587.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-748.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-777.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-725.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-234.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-307.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-820.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |