Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-067.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-904.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-436.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-271.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-331.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-421.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-486.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-384.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-817.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-183.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-336.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-576.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-240.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-429.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-465.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-458.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-897.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-163.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-165.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-425.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-463.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-673.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-304.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-291.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |