Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-851.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-315.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-651.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-497.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-361.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-317.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-994.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-042.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-497.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-750.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-458.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-317.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-082.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
79A-511.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-484.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-411.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-326.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-794.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-328.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-473.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-285.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-320.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-661.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-310.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-390.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-572.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-488.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-483.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-241.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-504.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |