Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-702.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-303.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-445.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36A-949.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-754.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.11 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
66A-284.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-848.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-827.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-096.96 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-435.35 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-236.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
66A-271.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-858.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97C-050.56 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
12D-010.18 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
49A-757.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-352.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-087.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-534.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19C-275.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
18A-505.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81C-286.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-127.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47C-375.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |