Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-599.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-566.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-833.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-174.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.35 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-377.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-444.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-245.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-610.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-713.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
21A-222.46 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-888.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
64C-111.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62B-033.36 | - | Long An | Xe Khách | - |
34A-957.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-534.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-411.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-214.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-444.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-294.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-133.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-384.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-199.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-777.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |