Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-177.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
84C-111.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-444.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-388.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-752.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61K-563.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20B-037.77 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
36C-555.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-070.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-111.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-333.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-740.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-790.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-722.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81C-295.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
63C-232.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
72A-852.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-766.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-363.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-411.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-100.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-766.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-753.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |