Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-210.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-549.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-934.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-915.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-302.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-259.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-375.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-534.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-503.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-249.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-434.39 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-207.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51E-346.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60C-773.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-215.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-493.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-490.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-552.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-380.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-315.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-281.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-411.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-164.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-941.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-467.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-464.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-574.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95C-089.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
62A-373.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-151.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |