Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-671.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-720.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-189.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30M-373.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92C-262.60 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
72D-014.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-525.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-454.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-480.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-724.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-802.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-141.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-818.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-343.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-181.84 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
12D-010.19 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
98A-708.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-101.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-497.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-202.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-203.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85C-086.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
17A-494.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86C-212.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |