Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-353.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-565.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 60K-701.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-215.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51K-827.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62C-191.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 68A-372.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 77D-010.11 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 51E-350.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 60C-757.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 90D-010.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 30L-515.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-757.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-453.53 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 60K-685.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 47C-404.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30L-702.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-797.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62A-459.59 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-323.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-292.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 68D-007.07 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 67C-178.78 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 27A-107.07 | - | Điện Biên | Xe Con | - |