Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-481.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-303.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-181.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
15K-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-141.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-254.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
23A-171.71 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-494.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36D-030.33 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65A-525.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-817.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-440.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-709.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-672.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-959.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-504.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-515.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-414.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75D-010.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75B-030.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
78C-121.26 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |