Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-222.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-111.63 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99A-888.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97D-011.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
30K-703.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-250.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-725.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-234.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-307.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-820.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-192.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-733.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-500.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-855.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21C-111.50 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-044.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-250.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-777.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-322.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-207.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-291.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-742.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-444.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93D-011.14 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
27C-077.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |