Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76C-179.99 - Quảng Ngãi Xe Tải -
29K-091.11 - Hà Nội Xe Tải -
65A-460.00 - Cần Thơ Xe Con -
47A-672.22 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-280.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
14A-999.41 - Quảng Ninh Xe Con -
43C-322.23 - Đà Nẵng Xe Tải -
61K-352.22 - Bình Dương Xe Con -
93A-434.44 - Bình Phước Xe Con -
30L-711.15 - Hà Nội Xe Con -
83C-120.00 - Sóc Trăng Xe Tải -
15D-055.57 - Hải Phòng Xe tải van -
72C-227.77 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
90A-254.44 - Hà Nam Xe Con -
66A-257.77 - Đồng Tháp Xe Con -
17A-444.41 - Thái Bình Xe Con -
95A-111.46 - Hậu Giang Xe Con -
35A-401.11 - Ninh Bình Xe Con -
66A-234.44 - Đồng Tháp Xe Con -
67D-011.14 - An Giang Xe tải van -
89A-547.77 - Hưng Yên Xe Con -
15K-411.18 - Hải Phòng Xe Con -
49A-777.40 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-566.63 - Tây Ninh Xe Con -
26B-022.24 - Sơn La Xe Khách -
29K-444.65 - Hà Nội Xe Tải -
60C-777.63 - Đồng Nai Xe Tải -
98A-894.44 - Bắc Giang Xe Con -
67A-333.64 - An Giang Xe Con -
65A-444.00 - Cần Thơ Xe Con -