Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-742.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-261.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-410.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-499.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-788.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-572.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-206.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-431.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-115.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-872.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-160.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-127.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-753.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-197.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-213.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-085.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-394.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-152.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-430.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-108.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-741.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-947.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-692.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-614.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-654.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-815.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-238.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-225.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-194.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-746.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |