Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-100.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-210.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11B-015.79 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
14A-901.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-573.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-378.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-584.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
51L-020.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-803.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-851.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-310.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-217.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-334.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-446.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-109.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-743.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-220.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-985.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-204.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-191.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81C-291.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14A-794.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-705.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-193.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-944.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-858.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-794.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-759.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-198.79 | - | Long An | Xe Tải | - |