Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-321.21 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-287.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99C-343.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99A-819.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-491.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-625.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-921.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-078.78 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
43A-935.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-249.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-214.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-493.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-415.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-313.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97D-010.15 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
11C-090.96 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51N-030.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-216.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
68A-365.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-850.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-425.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-047.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-329.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-868.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28D-011.11 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30L-797.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |