Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-188.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51M-222.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-255.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-847.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
69A-146.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-260.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-257.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60D-022.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
61C-599.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
27A-111.78 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
88C-324.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
65C-277.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-266.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-999.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-417.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-112.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-555.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-831.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-647.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-884.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-333.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-999.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-444.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-777.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-414.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.69 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |