Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-411.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26B-015.55 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
88A-777.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-714.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82C-080.00 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-444.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-917.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-312.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-455.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-506.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-777.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-494.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-283.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-735.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36C-436.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18A-511.10 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28B-020.00 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
29D-633.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
43A-914.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-011.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73C-172.22 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-555.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-027.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-111.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84B-022.27 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
37K-511.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |