Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-663.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51N-003.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
68A-368.88 210.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
61K-526.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
79A-577.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
34A-955.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-282.88 285.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-488.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
84A-123.88 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45
28A-268.88 165.000.000 Hòa Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
24A-324.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 14/10/2024 - 15:45
15K-506.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
76A-333.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/10/2024 - 15:45
36K-291.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
20A-880.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
37K-555.68 285.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-228.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-099.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
15K-319.66 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-262.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-298.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-268.86 360.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
29K-368.88 165.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/10/2024 - 14:15
94A-111.68 65.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 14:15
36K-288.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 14:15
88A-813.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-055.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-062.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-088.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30