Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-778.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-851.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-715.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-561.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-085.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-248.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-756.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-729.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-664.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-582.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36D-022.39 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
47C-328.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66C-159.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14C-463.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
76A-280.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-069.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-163.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-256.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-332.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-562.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-132.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-281.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74C-148.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-317.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-675.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-129.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-484.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-850.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |