Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-090.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-202.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49A-674.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-595.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-570.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-270.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-010.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-484.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48D-010.13 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
51M-219.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-898.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38C-212.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19C-264.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17A-436.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-353.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-159.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-225.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12C-125.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-747.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-379.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60C-727.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-151.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-373.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |