Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-070.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-236.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
81C-267.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-151.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
81A-471.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-250.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-222.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
43A-929.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-103.03 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-784.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-494.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-052.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-111.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51M-171.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81C-272.27 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-272.72 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-146.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38D-020.28 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
29K-381.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88D-023.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
29K-452.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-478.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-757.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-858.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-584.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-491.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-309.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76C-159.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89C-359.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |