Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 71A-212.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 75C-145.45 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 66C-185.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 89A-505.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36C-482.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 71A-219.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 67C-173.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 73C-184.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 11A-141.44 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 81C-282.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 62C-202.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-107.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 51L-707.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 63A-313.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-171.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 77C-262.61 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 51M-097.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-838.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77C-243.43 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-449.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-072.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-050.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88C-313.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51L-714.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |