Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-234.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-905.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-181.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-549.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18A-463.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 14K-040.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14D-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 83D-010.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-749.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 43C-320.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 36K-262.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-587.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 65A-505.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |