Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-077.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-222.63 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
23A-147.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
97D-011.19 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
51K-872.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-088.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47B-045.55 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
43A-944.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-243.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-333.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-584.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-111.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-814.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-204.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-487.77 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-950.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-115.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-333.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-299.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-111.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-476.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-222.85 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |