Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-222.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-000.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-800.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-466.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-711.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34C-444.55 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
63A-342.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65D-011.18 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
72A-877.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51D-988.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-666.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-263.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-955.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-598.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-264.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-436.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-777.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28D-011.11 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
70A-590.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
71A-222.10 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-533.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-547.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-615.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-260.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43B-066.61 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
61K-555.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-444.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-455.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-388.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |