Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-326.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-602.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84C-113.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30K-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-667.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-724.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-194.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 34A-771.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19A-707.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-455.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51M-104.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-517.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-267.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 38A-594.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-218.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30K-914.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-406.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 19A-558.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-640.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-534.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 25C-052.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 30L-260.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-435.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-745.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12C-119.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |