Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-467.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-253.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-742.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-901.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-144.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-189.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-096.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-442.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-509.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89B-026.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
62A-387.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-761.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-684.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12C-139.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51N-083.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-175.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-121.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-200.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-946.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-951.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-224.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-760.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-184.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-408.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
78A-193.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-103.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-546.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-725.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-948.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |