Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77C-238.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
60K-626.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-171.76 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-407.07 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-571.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-438.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47C-353.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-101.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-403.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81C-292.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
81A-464.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-548.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34C-401.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-060.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-404.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84C-121.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23D-010.14 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23C-090.98 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
22A-272.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-267.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35A-478.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43C-323.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
24A-313.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38C-252.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37C-585.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89A-554.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |