Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-292.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-047.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-707.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-824.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-414.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-248.48 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60C-694.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-787.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-242.43 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-949.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-121.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24C-144.44 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
18A-430.30 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-692.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36B-049.04 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
15K-494.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-353.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-737.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-636.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-464.63 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-858.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |