Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85C-080.80 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
17A-435.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19D-019.01 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
36K-296.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-919.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-651.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15B-052.52 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
95A-134.34 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
48A-222.20 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
47C-395.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
38C-212.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-757.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.17 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
60C-717.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20C-323.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30K-435.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-712.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
15K-505.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-767.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-534.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-234.34 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-203.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78A-216.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-541.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-630.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-714.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51E-343.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63C-239.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |