Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-300.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-391.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-888.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-351.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-222.42 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12D-011.17 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-044.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-910.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-955.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-333.92 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-842.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-500.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-211.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-428.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-514.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-622.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-749.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-066.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-944.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-855.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-484.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-261.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-299.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81D-008.88 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
51M-099.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-399.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-888.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-555.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-104.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |