Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34C-381.11 - Hải Dương Xe Tải -
24B-020.00 - Lào Cai Xe Khách -
51M-287.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-444.93 - Hải Phòng Xe Con -
34A-817.77 - Hải Dương Xe Con -
95A-111.44 - Hậu Giang Xe Con -
60K-537.77 - Đồng Nai Xe Con -
51N-000.80 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-312.22 - Bình Dương Xe Con -
34A-725.55 - Hải Dương Xe Con -
76C-158.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
60K-644.42 - Đồng Nai Xe Con -
60C-777.98 - Đồng Nai Xe Tải -
11A-133.38 - Cao Bằng Xe Con -
24A-284.44 - Lào Cai Xe Con -
76A-267.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-577.72 - Thanh Hóa Xe Tải -
35A-467.77 - Ninh Bình Xe Con -
15K-427.77 - Hải Phòng Xe Con -
51M-266.69 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-888.52 - Hà Nội Xe Con -
15K-217.77 - Hải Phòng Xe Con -
11A-107.77 - Cao Bằng Xe Con -
24B-017.77 - Lào Cai Xe Khách -
76A-307.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.66 - Trà Vinh Xe Tải -
30K-841.11 - Hà Nội Xe Con -
27A-111.44 - Điện Biên Xe Con -
19C-277.76 - Phú Thọ Xe Tải -
29K-150.00 - Hà Nội Xe Tải -