Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-437.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-222.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-651.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-777.41 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19C-221.11 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47C-399.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-184.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-570.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-584.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12A-222.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
34B-044.48 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
83A-199.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
93A-432.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-427.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-744.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-921.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-410.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-317.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-770.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-455.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-122.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |