Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-672.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-313.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-449.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-380.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70B-033.79 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
60K-521.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63C-231.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
34A-947.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-225.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-446.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14C-383.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-746.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-206.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51B-712.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
60K-635.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-204.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-537.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-548.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-235.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-363.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-429.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-181.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-041.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-513.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-431.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-192.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-329.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-357.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-168.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-183.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |