Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-036.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-243.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-290.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28C-104.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
65A-463.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-072.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30K-429.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-546.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
43A-764.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-414.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-444.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98C-340.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-344.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
51D-920.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-435.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-364.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
22A-233.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |