Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-702.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-791.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-512.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-392.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-849.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-705.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-858.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-464.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-677.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-505.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-832.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-795.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-020.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-770.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-041.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-256.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-415.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-730.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36D-030.35 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
20C-313.18 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
65A-518.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-546.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65B-023.23 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |