Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-505.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 64B-020.25 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 99A-867.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51M-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-262.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-730.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67C-169.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 95D-024.24 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 60C-787.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-494.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-134.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 21A-212.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 67A-289.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93D-010.16 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 86C-215.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 21A-205.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 27A-131.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-134.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 30L-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-421.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-112.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-474.71 | - | Long An | Xe Con | - |
| 77A-337.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 30K-821.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-107.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |