Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-747.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-565.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-307.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-160.60 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14A-975.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-326.26 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-384.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
98A-849.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
48A-232.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-537.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-347.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-242.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-494.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-868.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-484.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-834.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-464.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-848.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-226.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-585.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-126.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-121.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-050.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-191.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
17A-394.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |