Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-202.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-481.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-977.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-290.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-124.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
78A-222.08 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-427.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-733.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92C-256.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63A-322.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-464.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-000.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-315.55 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51M-077.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-393.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-273.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-067.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-200.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
24B-022.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
92A-444.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-092.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-804.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-194.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-292.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-488.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-955.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-222.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |