Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-322.25 - Thái Nguyên Xe Tải -
68A-376.66 - Kiên Giang Xe Con -
51L-455.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-438.88 - Hải Phòng Xe Tải -
20A-727.77 - Thái Nguyên Xe Con -
48C-101.11 - Đắk Nông Xe Tải -
62C-222.65 - Long An Xe Tải -
28A-222.35 - Hòa Bình Xe Con -
64A-199.92 - Vĩnh Long Xe Con -
62A-478.88 - Long An Xe Con -
51D-936.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
28A-222.67 - Hòa Bình Xe Con -
64C-111.78 - Vĩnh Long Xe Tải -
29K-455.53 - Hà Nội Xe Tải -
49A-777.51 - Lâm Đồng Xe Con -
48A-222.45 - Đắk Nông Xe Con -
51M-155.50 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
26A-233.35 - Sơn La Xe Con -
30L-450.00 - Hà Nội Xe Con -
61K-555.70 - Bình Dương Xe Con -
77A-324.44 - Bình Định Xe Con -
95A-110.00 - Hậu Giang Xe Con -
98C-333.26 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-735.55 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-722.28 - Hà Nội Xe Con -
51N-000.87 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89C-301.11 - Hưng Yên Xe Tải -
26A-222.45 - Sơn La Xe Con -
88D-017.77 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
18A-511.13 - Nam Định Xe Con -