Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-330.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-769.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-319.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-243.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-412.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-231.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-126.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
61C-621.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-155.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-801.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-736.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-880.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-455.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-313.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-540.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-451.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-547.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-514.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-272.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51K-900.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-788.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-735.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-357.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-350.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61K-528.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-194.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-063.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-563.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |