Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-803.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-687.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-072.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-434.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-310.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-054.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61C-551.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-774.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-486.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99D-017.39 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
14C-385.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51B-702.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-634.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-364.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-419.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-307.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-543.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-432.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-051.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-428.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-745.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-251.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-409.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-236.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-103.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
22A-277.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-145.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |