Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47A-847.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 21A-191.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-434.34 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 98A-884.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51M-202.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-535.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-130.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 63A-303.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-177.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 34D-040.44 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 62C-224.22 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 98A-870.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 89A-545.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 48A-252.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 72A-787.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92C-249.49 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 63C-203.03 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-161.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 60K-626.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-047.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 47C-319.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |