Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-525.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-490.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-606.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-265.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-076.76 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
65C-204.04 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-525.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27C-078.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
89A-409.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-101.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-474.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-393.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-535.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-240.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-859.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-141.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99C-342.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
82A-161.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51N-134.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-274.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-414.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63C-205.05 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-159.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
51N-072.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |