Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-151.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-343.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-272.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34D-040.04 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36C-464.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27D-010.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-604.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-212.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75A-334.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-585.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-636.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
86A-303.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-404.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-151.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.06 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-748.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-184.84 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73A-315.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-282.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
21A-184.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-170.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-430.30 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-363.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-525.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11D-010.19 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |