Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-353.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 49C-393.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 11A-135.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 30K-903.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 12C-134.34 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 64C-121.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19A-727.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 85A-151.58 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 29K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 11A-131.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 81C-295.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 97A-087.87 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 12A-248.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64A-180.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 73A-373.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 70A-606.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 37B-048.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 30M-010.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-249.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 51M-146.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 99C-303.06 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 51M-252.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 89C-359.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 30K-984.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-979.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-081.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-442.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 74A-264.64 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 30M-040.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |