Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-471.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36C-555.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-455.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15C-437.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
61K-555.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-553.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
93C-184.44 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79C-222.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19C-216.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-630.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
75A-399.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-666.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-242.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90D-011.19 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
12A-243.33 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
71A-222.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
70C-216.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23D-011.17 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
51L-444.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-855.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.34 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-837.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |