Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-333.27 - Hà Nội Xe Con -
30M-377.76 - Hà Nội Xe Con -
18A-444.99 - Nam Định Xe Con -
26A-222.11 - Sơn La Xe Con -
37C-588.83 - Nghệ An Xe Tải -
76A-333.80 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-581.11 - Khánh Hòa Xe Con -
30L-888.51 - Hà Nội Xe Con -
93A-474.44 - Bình Phước Xe Con -
62A-444.42 - Long An Xe Con -
51L-500.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-444.78 - Cần Thơ Xe Con -
61K-342.22 - Bình Dương Xe Con -
98C-333.16 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-333.58 - Kiên Giang Xe Con -
20A-800.09 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-222.75 - Yên Bái Xe Con -
89C-305.55 - Hưng Yên Xe Tải -
26A-231.11 - Sơn La Xe Con -
88C-283.33 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
68C-185.55 - Kiên Giang Xe Tải -
29K-222.57 - Hà Nội Xe Tải -
69C-094.44 - Cà Mau Xe Tải -
27A-111.17 - Điện Biên Xe Con -
51L-145.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-333.78 - Bắc Giang Xe Tải -
98A-649.99 - Bắc Giang Xe Con -
78A-188.85 - Phú Yên Xe Con -
20A-742.22 - Thái Nguyên Xe Con -
60C-676.66 - Đồng Nai Xe Tải -