Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-786.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-255.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-192.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-792.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-259.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-209.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-429.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-675.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-230.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-940.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-315.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18A-441.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78B-016.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-115.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-441.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-471.79 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-541.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-254.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-426.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-801.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12D-010.39 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
30M-419.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-251.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-170.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-726.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-832.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-492.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |