Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-742.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-200.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
64C-111.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-035.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-926.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-208.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-110.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-742.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-749.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-428.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-807.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-807.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
69A-135.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-240.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-864.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-306.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-163.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-381.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-196.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-527.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93C-204.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-194.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-672.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-850.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-204.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
21A-174.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-851.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |