Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-191.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.10 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47C-318.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-838.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-141.42 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51L-424.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-393.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-828.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21A-232.34 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48C-121.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-343.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-117.17 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
94B-017.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51M-202.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-535.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-130.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-303.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-177.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34D-040.44 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
62C-224.22 | - | Long An | Xe Tải | - |
98A-870.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-545.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-252.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-787.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92C-249.49 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-203.03 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-161.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |