Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-135.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-694.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-029.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78B-016.16 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-265.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62D-018.18 | - | Long An | Xe tải van | - |
51L-902.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-412.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-554.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
25A-072.72 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-576.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-717.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-032.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
86A-297.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |