Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-130.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-303.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-177.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34D-040.44 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
62C-224.22 | - | Long An | Xe Tải | - |
98A-870.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-545.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-252.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-787.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92C-249.49 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-203.03 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-161.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
60K-626.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-047.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-444.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-319.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-030.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-416.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-030.34 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-030.35 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
26A-246.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51N-074.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-405.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-787.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-437.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-257.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |