Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-011.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
34C-444.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-143.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-111.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-674.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-477.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-888.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-801.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-100.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-322.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-381.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-386.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-433.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-133.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
78A-222.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-466.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-265.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-204.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-611.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
94A-111.49 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-666.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24D-011.12 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30L-354.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-144.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-353.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30K-761.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |