Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-782.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97D-011.17 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
73A-331.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
72A-877.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-177.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-004.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-222.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-955.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-684.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-455.58 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-487.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-155.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-855.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-277.72 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
76C-177.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51L-222.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-499.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63C-203.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-944.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-291.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-333.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
74C-144.47 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
63A-274.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-755.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-321.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-433.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-533.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |